Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 28-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 18:50 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,236.00 -212.00 | 16,256.00 -292.00 | 16,856.00 -337.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,185 -72.00 | 18,285 -72.00 | 18,949 -71.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -225.00 | 27,324 -325.00 | 28,205 -379.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 -17.60 | 3,572.35 -20.20 |
Euro | EUR | 26,488 -395.00 | 26,558 -395.00 | 27,872 -384.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -106.00 | 31,279 -206.00 | 32,031 -440.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -24.97 | 3,188.00 -5.00 | 3,290.00 -129.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 0.26 | 157.41 -2.26 | 162.68 -4.48 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 1.05 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,854.00 -221.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -302.09 | 18,327 -218.82 | 18,930 -309.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -34.42 | 672.42 -4.42 | 700.42 -26.97 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -87.00 | 25,155 -87.00 | 25,458 -23.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.